
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop đơn giản chi tiết nhất
Sử dụng Drop Shadow là một trong những điều cơ bản nhất khi bạn làm việc trên Photoshop. Drop Shadow có thể giúp cho thiết kế của bạn trở nên có chiều sâu và làm nổi bật phần cần nhấn. Tuy nhiên DropShadow còn mang lại rất nhiều giá trị mà có thể bạn không ngờ đến. Hãy cùng TÀI LIỆU KÍN.vn khám phá về Drop Shadow trong bài học Photoshop dưới đây nhé.
Drop Shadow là gì?
Một trong những nhiệm vụ khó khăn nhất trong thiết kế là tạo chiều sâu cho các đối tượng 2D. Vì vậy, DropShadow sẽ giúp bạn làm điều này để tạo ra bóng sao cho có bức ảnh tự nhiên nhất. Có thể mô phỏng 3D trong hình ảnh 2D. Để thực hiện được nó người ta buộc phải tạo một bóng bù phía sau một đối tượng.
Drop Shadow trong lĩnh vực thiết kế đồ họa được sử dụng vô cùng phổ biến. Nó giúp cho đối tượng được vẽ trên bản thiết kế nổi bật lên so với nền. Trong mọi vấn đề xử lý hình ảnh Drop shadow giúp tạo đổ bóng cho vật thể. Làm cho nó có bóng đổ giống như các đối tượng trong ảnh. Từ đó làm cho việc ghép ảnh trở nên chân thật hơn.
Cách sử dụng Drop shadow
Bước 1: Bạn dùng 1 layer mà bạn muốn tạo đổ bóng cho nó.
Bước 2: Bạn chọn Add a layer style ( Fx) và chọn Drop shadow
Bước 3: Trong hộp điều khiển Layer style ở Drop shadow bạn chọn các thuộc tính đổ bóng cho bản vẽ.
Các thuộc tính của Drop shadow
Để truy cập công cụ này, bạn hãy vào Layer → Effects → Drop Shadow. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản Adobe mới hơn, bạn có thể nhấp đúp Layer cần thêm hiệu ứng để mở cửa sổ tùy chọn Layer Style.
Từ menu bên trái, chọn tùy chọn Drop Shadow. Bạn sẽ nhận thấy các cài đặt ở phía bên phải sẽ thay đổi. Đây là những thông số chúng ta có thể điều chỉnh để tạo ra các hiệu ứng khác nhau.
>>> Xem ngay: Tổng hợp phím tắt thông dụng trong Lightroom chi tiết
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 1
Blend more
Đây là phong cách mà bóng (Shadow) sẽ hòa trộn với nền. Multiply là chế độ mặc định và thường hoạt động tốt nhất.
Bóng không phải lúc nào cũng là màu đen, vậy nên bạn có thể thay đổi tông màu bằng cách nhấp vào mẫu màu bên phải và chọn màu cho nó. Trong ví dụ bên dưới, bên trái đang sử dụng bóng đen mặc định, trong khi bên phải có bóng màu đỏ.
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 2
Opacity
Opacity là giá trị của độ trong suốt của bóng. Độ mờ càng cao, bóng sẽ xuất hiện càng nhiều. Giảm độ mờ sẽ làm cho bóng trong suốt hơn. (Hình 3)
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 3
Angle
Angle sẽ định nguồn sáng và hiển thị nơi bóng đổ sẽ được đặt. Bạn xem ảnh dưới đây sẽ hiểu rõ hơn.
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 4
Distance
Cài đặt Distance sẽ điều chỉnh khoảng cách di chuyển bóng xa hơn hoặc gần hơn với đối tượng. Trong các phiên bản Adobe Photoshop mới hơn, bạn có thể nhấp và di chuyển bóng xung quanh.
Nhìn vào ảnh dưới, văn bản bên trái có bóng xuất hiện ngay phía trên nền, trong khi văn bản bên phải dường như cách xa nền hơn.
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 5
Spread
Spread là công cụ giúp kiểm soát khoảng cách lan rộng của bóng. Nó có thể làm cho bóng trông đậm và dày hơn. Sử dụng cài đặt này cùng với Size để kiểm soát bóng tốt hơn.
Size
Size cho thấy sự mềm mại của bóng. Chúng ta có thể tạo ra một bóng rất sắc nét, cứng hoặc một bóng mềm, khuếch tán. Size sẽ ảnh hưởng lớn đến ảo ảnh của nguồn sáng. Văn bản ở phía bên trái được đặt thành 0. Điều này tạo ảo giác rằng nguồn sáng rất gần với văn bản. Văn bản bên phải được đặt thành 12, và bóng được khuếch tán và mềm mại hơn nhiều.
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 6
Contour
Contour giúp xác định hình dạng của bóng. Theo mặc định, Linear tạo ra bóng bình thường. Các tùy chọn còn lại của cài đặt rất hữu ích khi làm việc với các vật liệu có bề mặt phản chiếu. Những hiệu ứng này sẽ phụ thuộc rất lớn vào các thông số đã được đề cập ở trên.
Noise
Noise giúp kiểm soát chất lượng của bóng. Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm bạn sử dụng, bạn có thể tạo ra một bóng mịn hoặc bóng bị noise. Điều này rất hữu ích khi bạn tạo bóng trên các bề mặt gồ ghề và bạn cần một kết cấu thô.
Layer Knocks Out Drop Shadow
Nếu bạn có các đối tượng trong suốt trên đỉnh của bóng, tùy chọn này giúp dừng hoặc cho phép bóng hiển thị qua đối tượng.
Tùy chọn này hoạt động với tùy chọn Fill trên bảng điều khiển Layer. Trong ví dụ dưới đây, tôi đặt Fill của cả hai lớp văn bản thành 0%.
Chọn layer văn bản bên phải. Truy cập cửa sổ tùy chọn Layer Styles và chọn menu Drop Shadow, sau đó nhấn bỏ chọn tùy chọn Layer Knocks Out DropShadow và bấm OK. Kết quả là một bóng hiển thị đè lên các nội dung layer.
>>> Xem ngay: Cách Blend màu Photoshop dễ dàng, đơn giản chi tiết nhất
Tìm hiểu về Drop Shadow trong Photoshop. Hình 7
Lưu và tải cài đặt mặc định
Nếu bạn muốn áp dụng các điều chỉnh hiện tại làm mặc định, bạn có thể nhấp vào nút Make Default. Photoshop sẽ lưu trữ các cài đặt này làm mặc định mỗi khi sử dụng Drop Shadow.
Bạn sử dụng nút Reset to Default để quay lại cài đặt đã lưu cuối cùng. Điều này cho phép bạn thử nghiệm và tải lại các cài đặt mặc định tùy chỉnh nếu bạn muốn bắt đầu lại.
Thêm nhiều Drop Shadow
Nếu bạn đang sử dụng Adobe Photoshop CC phiên bản mới, bạn có thể thêm nhiều phiên bản của Drop Shadow. Điều này thật tuyệt nếu bạn đang tạo các hiệu ứng phức tạp đòi hỏi nhiều hơn một kiểu.
Trong cửa sổ tùy chọn Layer Style, nhìn vào menu bên trái. Bạn sẽ thấy nút dấu cộng (+) ở bên phải tùy chọn Drop Shadow. Nó sẽ cho phép bạn thêm nhiều kiểu Shadow mà không cần thoát ra khỏi cửa sổ tùy chọn. Bạn có thể thêm tối đa 10 Layer Style trên một layer. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về công cụ Drop Shadow trong Photoshop.
Chúc các bạn thành công!
Tags:
Photoshop